Có một sự thừa nhận ngày càng tăng rằng các doanh nghiệp nâng cao phạm vi hợp tác của mình bằng cách mở rộng ranh giới để tiếp cận với nhiều đối tác đổi mới hơn, nhằm khai thác và tích hợp các tri thức, kỹ năng và nguồn lực bổ sung – từ đó cải thiện hiệu quả đổi mới. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng hưởng lợi như nhau từ việc mở rộng hợp tác.
Chúng tôi lập luận rằng các yếu tố bối cảnh quan trọng (contingency factors) có thể làm suy yếu những lợi ích đó vẫn chưa được xem xét đầy đủ trong tài liệu hiện có. Bài nghiên cứu này làm rõ thêm mối quan hệ giữa phạm vi hợp tác và hiệu quả đổi mới bằng cách chỉ ra và xác nhận bằng thực nghiệm rằng mức độ và chiều hướng của mối quan hệ này phụ thuộc vào loại rào cản mà doanh nghiệp gặp phải.
Dựa trên lý thuyết học tập tổ chức, chúng tôi cho rằng các doanh nghiệp gặp phải rào cản về tài chính, tri thức và thể chế sẽ bị hạn chế trong việc tận dụng lợi ích từ sự cởi mở của họ. Kết quả thực nghiệm cho thấy rằng các doanh nghiệp sáng tạo gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa một mạng lưới hợp tác rộng và các rào cản đổi mới cao (về tài chính, tri thức và thể chế).
Các doanh nghiệp ngày càng mở rộng ranh giới của mình để tiếp cận các nguồn lực và tri thức từ bên ngoài, vì họ không thể sở hữu toàn bộ thông tin và kỹ năng cần thiết để phát triển sản phẩm và quy trình. Do đó, nhiều học giả đã giả định rằng sự cởi mở với các dòng tri thức và ý tưởng từ cả bên trong và bên ngoài tổ chức sẽ làm tăng hiệu quả đổi mới.
Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây đã kêu gọi cần xem xét yếu tố bối cảnh trong việc đánh giá tác động của sự cởi mở đến hiệu quả đổi mới. Trong khi sự cởi mở có thể đạt được thông qua việc mở rộng phạm vi và độ sâu tìm kiếm thông tin, thì các rào cản đổi mới (như năng lực hấp thụ tri thức hoặc hạn chế tài chính) có thể cản trở tiến trình đổi mới.
Mặc dù đã có những bằng chứng cho thấy các rào cản này ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả đổi mới thông qua việc giảm độ sâu tìm kiếm, nhưng ít người biết liệu tác động tiêu cực đó cũng áp dụng cho phạm vi hợp tác hay không.
Phạm vi hợp tác được định nghĩa là mức độ mà một doanh nghiệp cố ý trao đổi tri thức với các đối tác đổi mới (ví dụ: nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ, nhà tư vấn và viện nghiên cứu) để cùng nhau phát triển và thương mại hóa đổi mới. Phạm vi hợp tác khác với phạm vi tìm kiếm thông tin ở chỗ nó nhấn mạnh vào sự đầu tư và chính thức hóa trong hợp tác, từ đó thúc đẩy việc học hỏi sâu hơn từ các đối tác.
Giả định rằng "số lượng đối tác hợp tác càng lớn thì khả năng thu được tri thức hữu ích và bổ sung kỹ năng nội bộ càng cao" cần phải được điều chỉnh khi xét đến các loại rào cản mà doanh nghiệp đang đối mặt. Tuy nhiên, hiện tại chưa có bằng chứng rõ ràng về việc liệu các lợi ích của phạm vi hợp tác có bị thay đổi bởi các rào cản đổi mới giống như trong trường hợp của phạm vi tìm kiếm hay không.
2.1. Năng lực đổi mới mở (Open Innovation Capability)
Năng lực đổi mới mở yêu cầu các quy trình tạo ra tri thức liên kết chặt chẽ với việc trao đổi tri thức, nguồn lực và công nghệ với các tác nhân bên ngoài. Do đó, các doanh nghiệp thường tìm kiếm tri thức từ các đối tác đổi mới để nâng cấp các hoạt động đổi mới của mình.
Tuy nhiên, khả năng tổ chức để tận dụng tối đa nguồn ý tưởng và thông tin mới thu được phụ thuộc vào việc doanh nghiệp có đang đối mặt với các rào cản đổi mới về tài chính, tri thức hoặc thể chế hay không.
2.2. Các rào cản đổi mới (Innovation Constraints)
Rào cản đổi mới thường được xem là những yếu tố ngăn cản hoặc làm chậm các hoạt động đổi mới trong doanh nghiệp. Văn liệu học thuật đã thừa nhận vai trò quan trọng của các rào cản trong việc xác định kết quả đổi mới, nhưng các kết quả thực nghiệm lại mâu thuẫn – có người cho rằng rào cản có thể kích thích đổi mới, trong khi người khác coi chúng là cản trở.
Có hai trường phái lý thuyết lớn:
Trường phái tích cực (từ tâm lý học nhận thức): Cho rằng các điều kiện bị giới hạn có thể kích thích sự sáng tạo. Doanh nghiệp thiếu nguồn lực có xu hướng tìm kiếm cơ hội và áp dụng các chiến lược đổi mới mang tính khởi nghiệp. Các rào cản như chi phí và thị trường có thể đóng vai trò là “rào cản đã được vượt qua” (revealed barriers) thay vì “rào cản không thể vượt qua” (deterred barriers).
Trường phái tiêu cực (dựa trên lý thuyết hành vi và nguồn lực): Cho rằng các doanh nghiệp có nguồn lực dư thừa mới có thể đổi mới hiệu quả. Trong khi đó, doanh nghiệp bị giới hạn sẽ hành động thận trọng, tập trung vào khai thác những gì sẵn có hơn là khám phá cái mới.
Một phân tích tổng hợp gần đây cho thấy rào cản không nhất thiết làm giảm sự sáng tạo. Vai trò của rào cản có thể khác nhau tùy loại hình đổi mới. Ví dụ, rào cản tài chính không có ảnh hưởng rõ rệt đến đổi mới mang tính đột phá, nhưng rào cản tri thức lại có ảnh hưởng tiêu cực rõ ràng.
Ngoài ra, các doanh nghiệp năng suất cao thường nhạy cảm hơn với việc thiếu nhân lực có trình độ. Và trong một số bối cảnh hợp tác, như Trung Quốc, ảnh hưởng của chất lượng nhân lực đến đổi mới khác nhau tùy loại hình doanh nghiệp.
2.3. Năng lực hấp thụ (Absorptive Capacity) và vai trò của hợp tác
Hợp tác giúp doanh nghiệp học hỏi từ đối tác và sử dụng nguồn lực của họ để bù đắp hạn chế của mình. Để tận dụng mạng lưới hợp tác rộng lớn, doanh nghiệp cần có đủ nguồn lực để thử nghiệm các ý tưởng mới từ đối tác. Trong điều kiện bị giới hạn, họ có thể không hấp thụ được tri thức mới một cách hiệu quả, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả đổi mới.
Khi các doanh nghiệp mở rộng ranh giới để hợp tác đổi mới, họ có thể tăng cơ hội học hỏi và cải tiến hoạt động đổi mới của mình. Tuy nhiên, khả năng tổ chức để khai thác hiệu quả tri thức, nguồn lực và kỹ năng thu được từ đối tác lại phụ thuộc vào sự hiện diện hay thiếu vắng của các rào cản như tài chính, tri thức và thể chế.
Theo lý thuyết học tập tổ chức (OLT), đầu ra đổi mới phụ thuộc vào ba yếu tố:
Cường độ tìm kiếm tri thức (search intensity)
Nguồn lực dự phòng (slack resources)
Năng lực hấp thụ tri thức (absorptive capacity)
Nếu một doanh nghiệp bị hạn chế về tài chính, kiến thức hoặc thể chế, thì khả năng tích hợp và khai thác tri thức từ bên ngoài có thể bị giảm sút. Ngược lại, doanh nghiệp không bị giới hạn có thể phân bổ nguồn lực để khám phá cơ hội đổi mới mà những doanh nghiệp bị hạn chế không thể làm được.
H1: Phạm vi hợp tác của doanh nghiệp có mối liên hệ tích cực với hiệu suất đổi mới của nó.
Doanh nghiệp có phạm vi hợp tác rộng có thể tiếp cận tri thức đa dạng và ý tưởng mới từ nhiều đối tác khác nhau (như nhà cung cấp, khách hàng, viện nghiên cứu,...). Nhờ đó, họ linh hoạt hơn trong việc nắm bắt xu hướng thị trường và thích ứng với thách thức – từ đó cải thiện sản phẩm, dịch vụ và hiệu quả đổi mới.
H2: Rào cản tài chính ảnh hưởng tiêu cực đến tác động của phạm vi hợp tác đối với hiệu quả đổi mới.
Đổi mới đòi hỏi đầu tư liên tục, do đó nếu doanh nghiệp bị giới hạn tài chính, họ có thể không đủ khả năng để triển khai và thương mại hóa các ý tưởng mới từ đối tác. Họ có xu hướng tập trung vào các giải pháp ngắn hạn, hạn chế học hỏi từ hợp tác – làm giảm hiệu quả của phạm vi hợp tác.
H3: Rào cản tri thức ảnh hưởng tiêu cực đến tác động của phạm vi hợp tác đối với hiệu quả đổi mới.
Ngay cả khi doanh nghiệp có thể tiếp cận tri thức từ đối tác, nếu họ thiếu kỹ năng hoặc chuyên môn cần thiết, họ có thể không hiểu đúng và không áp dụng được. Điều này làm suy giảm giá trị của sự hợp tác và khiến doanh nghiệp lựa chọn các giải pháp “quen thuộc” thay vì thử nghiệm điều mới.
H4: Rào cản thể chế ảnh hưởng tiêu cực đến tác động của phạm vi hợp tác đối với hiệu quả đổi mới.
Trong môi trường cạnh tranh cao và không chắc chắn, doanh nghiệp có thể e ngại chia sẻ thông tin, dẫn đến sự “học ít đi” trong hợp tác. Họ cũng có thể gặp phải hành vi cơ hội (opportunism) từ đối tác, làm giảm lòng tin và hiệu quả của mạng lưới hợp tác rộng.
5.1. Dữ liệu và mẫu nghiên cứu
Nghiên cứu tập trung vào bối cảnh Vương quốc Anh vì ba lý do chính:
Anh là quốc gia có hệ thống đổi mới phát triển.
Chính phủ Anh nhận thức rõ và chủ động giải quyết các rào cản đổi mới.
Các rào cản đổi mới tại Anh vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ.
Dữ liệu được thu thập từ Cuộc Khảo sát Đổi mới Cộng đồng Châu Âu (CIS) – gồm các đợt khảo sát CIS6 đến CIS10, do Văn phòng Thống kê Quốc gia Anh thực hiện, dưới sự hỗ trợ của Bộ Kinh doanh, Đổi mới và Kỹ năng. Tổng dữ liệu ban đầu gồm 18.039 quan sát (firm-year), sau khi làm sạch và chọn lọc theo tiêu chí nghiên cứu, bộ mẫu cuối cùng gồm 11.581 quan sát trong giai đoạn 2006–2016.
Khảo sát được gửi tới những người phụ trách hoạt động kinh doanh/đổi mới trong doanh nghiệp, như giám đốc điều hành, giám đốc tài chính, hoặc giám đốc R&D. Tỷ lệ phản hồi từ 43% đến hơn 51%, được coi là cao vì việc tham gia khảo sát tại Anh là tự nguyện.
5.2. Độ tin cậy và hiệu lực của khảo sát
Khảo sát CIS được xây dựng theo hướng dẫn của Tài liệu Oslo (OECD/Eurostat, 2005), đã được kiểm nghiệm rộng rãi và được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu đổi mới. Thiết kế câu hỏi bao gồm nhiều dạng khác nhau (chọn mức độ quan trọng, trả lời có/không, tỉ lệ phần trăm, số lượng tuyệt đối...) để giảm sai lệch phương pháp chung (common method bias). Ngoài ra, biến độc lập và biến phụ thuộc được đo ở các thời điểm khác nhau trong chu kỳ ba năm, làm giảm khả năng có sự thiên lệch do người trả lời.
5.3. Biến phụ thuộc
Biến phụ thuộc đo lường hiệu suất đổi mới đột phá – bằng cách yêu cầu doanh nghiệp cho biết tỷ lệ doanh thu đến từ các sản phẩm/dịch vụ mới “hoàn toàn mới với thế giới”. Vì biến này có giá trị từ 0 đến 100 và có nhiều giá trị bằng 0, nên nhóm tác giả sử dụng phương pháp biến đổi hàm log hyperbolic sinh (IHS) để xử lý độ lệch và đảm bảo phân phối chuẩn.
5.4. Biến độc lập và tương tác
Biến chính: Phạm vi hợp tác – được tính bằng số loại hình đối tác mà doanh nghiệp hợp tác để đổi mới (khách hàng, nhà cung cấp, viện nghiên cứu, v.v.).
Biến điều tiết (moderators): Gồm ba loại rào cản đổi mới – tài chính, tri thức và thể chế. Mỗi rào cản được đo bằng chỉ số do doanh nghiệp tự báo cáo, đã được sử dụng trong nhiều nghiên cứu trước đây.
5.5. Phân tích mô hình
Tác giả sử dụng hồi quy tuyến tính bội với hiệu ứng cố định (fixed effects) để kiểm tra các giả thuyết. Ngoài ra, họ kiểm tra độ bền của mô hình (robustness) bằng các phương pháp như kiểm định thay thế mô hình, phân nhóm mẫu (theo ngành và quy mô), và xử lý độ trễ giữa các biến.
6.1. Mô tả dữ liệu
Kết quả mô tả dữ liệu cho thấy phần lớn các doanh nghiệp trong mẫu có hợp tác đổi mới với ít nhất một nhóm đối tác bên ngoài. Tuy nhiên, có sự khác biệt đáng kể về mức độ hợp tác cũng như về mức độ cảm nhận các rào cản đổi mới giữa các doanh nghiệp.
Ví dụ: một số doanh nghiệp cho biết họ gặp khó khăn đáng kể trong việc tài trợ cho các dự án đổi mới (rào cản tài chính), trong khi những doanh nghiệp khác lại nhấn mạnh việc thiếu kỹ năng chuyên môn (rào cản tri thức), hoặc rào cản đến từ quy định pháp lý và cấu trúc thị trường (rào cản thể chế).
6.2. Kiểm định các giả thuyết
Các giả thuyết được kiểm định bằng hồi quy với biến tương tác giữa “phạm vi hợp tác” và từng loại rào cản.
Giả thuyết H1 (Phạm vi hợp tác ảnh hưởng tích cực đến hiệu suất đổi mới): Được xác nhận. Các doanh nghiệp có mạng lưới hợp tác rộng đạt hiệu suất đổi mới cao hơn đáng kể.
Giả thuyết H2 (Rào cản tài chính làm suy yếu tác động tích cực của hợp tác): Được xác nhận. Tác động tích cực của hợp tác lên đổi mới giảm rõ rệt khi doanh nghiệp đối mặt với rào cản tài chính.
Giả thuyết H3 (Rào cản tri thức làm suy yếu hiệu quả của hợp tác): Được xác nhận. Thiếu hụt về chuyên môn và kỹ năng khiến doanh nghiệp không tận dụng được tri thức từ đối tác.
Giả thuyết H4 (Rào cản thể chế làm giảm hiệu quả hợp tác đổi mới): Cũng được xác nhận. Các yếu tố như sự không chắc chắn của thị trường và lo ngại về chia sẻ thông tin làm giảm hiệu quả của mạng lưới hợp tác.
6.3. Kiểm định độ bền (Robustness Checks)
Tác giả thực hiện một loạt các kiểm định độ bền mô hình:
Dùng các mô hình thay thế như hồi quy Tobit và mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên.
Phân nhóm mẫu theo quy mô doanh nghiệp, ngành, và mức độ R&D nội bộ.
Kiểm tra tương tác giữa các rào cản và giữa các loại đối tác hợp tác.
Kết quả nhất quán, củng cố thêm độ tin cậy của các phát hiện.
7.1. Ý nghĩa lý thuyết
Nghiên cứu này đóng góp cho văn liệu đổi mới mở theo ba cách:
Bổ sung góc nhìn tình huống (contingency perspective) vào lý thuyết đổi mới mở bằng cách làm rõ rằng tác động của phạm vi hợp tác đến hiệu quả đổi mới không phải lúc nào cũng tích cực – mà còn phụ thuộc vào điều kiện nội tại của doanh nghiệp.
Xác định rõ ba loại rào cản đổi mới (tài chính, tri thức, thể chế) có vai trò điều tiết (moderating) khác nhau – từ đó tạo nền tảng cho các phân tích vi mô và chính sách cụ thể hơn.
Thống nhất các trường phái lý thuyết trái ngược trong nghiên cứu về rào cản đổi mới: vừa thừa nhận rằng rào cản có thể kích thích đổi mới ở một mức độ nào đó, nhưng đồng thời cho thấy rằng chúng có thể làm yếu đi tác động của các cơ chế hỗ trợ như hợp tác.
7.2. Hệ quả thực tiễn
Đối với nhà quản lý doanh nghiệp: Đừng xem hợp tác đổi mới là “liều thuốc vạn năng”. Nếu không xử lý tốt các rào cản nội tại – như thiếu ngân sách, thiếu người giỏi hay bị bó buộc bởi luật lệ – thì việc mở rộng hợp tác có thể không mang lại hiệu quả, thậm chí phản tác dụng.
Đối với hoạch định chính sách: Khi thúc đẩy đổi mới thông qua mạng lưới hợp tác, cần đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp giải quyết các rào cản cụ thể – ví dụ: cung cấp hỗ trợ tài chính, nâng cao kỹ năng nhân lực, hoặc đơn giản hóa môi trường pháp lý.
7.3. Hạn chế và hướng nghiên cứu tương lai
Hạn chế về dữ liệu: Dữ liệu được tự báo cáo và chỉ áp dụng tại Vương quốc Anh nên có thể hạn chế tính tổng quát. Tuy nhiên, CIS là một nguồn dữ liệu đáng tin cậy và đã được dùng rộng rãi.
Gợi ý cho nghiên cứu tiếp theo:
Nên mở rộng sang các quốc gia khác để kiểm tra tính khái quát của mô hình.
Xem xét kỹ hơn các yếu tố trung gian (mediators), ví dụ như năng lực hấp thụ, mức độ tin tưởng giữa đối tác, hay vai trò của nhà lãnh đạo.
Phân tích chiều sâu từng loại hình đối tác (khách hàng vs viện nghiên cứu) để thấy được hiệu quả khác nhau.
Bài nghiên cứu này đã khám phá vai trò của các rào cản đổi mới trong việc điều chỉnh (moderate) mối quan hệ giữa phạm vi hợp tác đổi mới và hiệu suất đổi mới của doanh nghiệp. Dựa trên dữ liệu từ hơn 11.000 quan sát tại các doanh nghiệp ở Anh trong giai đoạn 2006–2016, các kết quả thực nghiệm đã xác nhận rằng:
Phạm vi hợp tác có tác động tích cực đến hiệu quả đổi mới.
Tuy nhiên, các rào cản đổi mới – về tài chính, tri thức và thể chế – có thể làm giảm hoặc làm tiêu biến hoàn toàn tác động tích cực đó.
Nói cách khác, những doanh nghiệp đang đối mặt với các rào cản đổi mới sẽ ít có khả năng tận dụng lợi ích từ việc mở rộng hợp tác – và trong một số trường hợp, sự hợp tác thậm chí có thể gây ra hậu quả tiêu cực nếu không được quản trị đúng cách.
Bài viết cung cấp một góc nhìn bổ sung cho lý thuyết về đổi mới mở và lý thuyết học tập tổ chức. Nó cũng gửi đi một thông điệp thực tiễn rõ ràng: để khai thác tốt các mối quan hệ hợp tác đổi mới, doanh nghiệp cần đồng thời giải quyết các rào cản nội tại, đặc biệt là vấn đề tài chính và tri thức.